Có 2 kết quả:
无意中 wú yì zhōng ㄨˊ ㄧˋ ㄓㄨㄥ • 無意中 wú yì zhōng ㄨˊ ㄧˋ ㄓㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accidentally
(2) unintentionally
(3) unexpectedly
(2) unintentionally
(3) unexpectedly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accidentally
(2) unintentionally
(3) unexpectedly
(2) unintentionally
(3) unexpectedly
Bình luận 0